MÁY CẮT KHÔNG KHÍ ACB MASTERPACT NT SCHNEIDER

Liên hệ

Nhà sản xuất: SCHNEIDER

Máy cắt không khí ACB MasterPact NT Schneider dòng sản phẩm có chức năng bảo vệ, đo lường kiểm soát và kết nối truyền thông cho mạng điện hạ thế. Thông số kỹ thuật: Tên Model: ACB MasterPact NT Schneider Số cực: 3 hoặc 4 cực Ics = 100% Icu Dòng điện định mức: 630A – 1600A Điện áp định mức: 690/1150V 50/60Hz Dòng cắt định mức:...

Máy cắt không khí ACB MasterPact NT Schneider dòng sản phẩm có chức năng bảo vệ, đo lường kiểm soát và kết nối truyền thông cho mạng điện hạ thế.

Thông số kỹ thuật:
Tên Model: ACB MasterPact NT Schneider

  • Số cực: 3 hoặc 4 cực
  • Ics = 100% Icu
  • Dòng điện định mức: 630A – 1600A
  • Điện áp định mức: 690/1150V 50/60Hz
  • Dòng cắt định mức: 42KA – 150 KA
  • Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-1 và 2
  • Dòng định mức từ 630A đến 1600A
  • Có bộ đấu dây cáp và Micrologic 2.0A
  • Có 4 tiếp điểm báo trạng thái và 1 báo sự cố
  • Bảo vệ, kiểm soát và kết nối truyền thông cho mạng hạ thế

 

MÃ SẢN PHẨM

NT06H13F2    
ACB NT 3P 630A 42kA H1 Fixed
3P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed

NT08H13F2    
ACB NT 3P 800A 42kA H1 Fixed
3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed

NT10H13F2    
ACB NT 3P 1000A 42kA H1 Fixed
3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed

NT12H13F2    
ACB NT 3P 1250A 42kA H1 Fixed
3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed

NT16H13F2    
ACB NT 3P 1600A 42kA H1 Fixed
3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed

NT06H13D2    
ACB NT 3P 630A 42kA H1 Drawout
3P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout

NT08H13D2    
ACB NT 3P 800A 42kA H1 Drawout
3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout

NT10H13D2    
ACB NT 3P 1000A 42kA H1 Drawout
3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout

NT12H13D2    
ACB NT 3P 1250A 42kA H1 Drawout
3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout

NT16H13D2    
ACB NT 3P 1600A 42kA H1 Drawout
3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout

NT06H14F2    
ACB NT 4P 630A 42kA H1 Fixed
4P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed

NT08H14F2    
ACB NT 4P 800A 42kA H1 Fixed
4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed

NT10H14F2    
ACB NT 4P 1000A 42kA H1 Fixed
4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed

NT12H14F2    
ACB NT 4P 1250A 42kA H1 Fixed
4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed

NT16H14F2    
ACB NT 4P 1600A 42kA H1 Fixed
4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed

NT06H14D2    
ACB NT 4P 630A 42kA H1 Drawout
4P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout

NT08H14D2    
ACB NT 4P 800A 42kA H1 Drawout
4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout

NT10H14D2    
ACB NT 4P 1000A 42kA H1 Drawout
4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout

NT12H14D2    
ACB NT 4P 1250A 42kA H1 Drawout
4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout

NT16H14D2    
ACB NT 4P 1600A 42kA H1 Drawout
4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout

NT08H14F2    
ACB NT 4P 800A 42kA H1 Fixed
4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed

NT10H14F2    
ACB NT 4P 1000A 42kA H1 Fixed
4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed

NT12H14F2    
ACB NT 4P 1250A 42kA H1 Fixed
4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed

NT16H14F2    
ACB NT 4P 1600A 42kA H1 Fixed
4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Fixed

NT06H14D2    
ACB NT 4P 630A 42kA H1 Drawout
4P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout

NT08H14D2    
ACB NT 4P 800A 42kA H1 Drawout
4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout

NT10H14D2    
ACB NT 4P 1000A 42kA H1 Drawout
4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout

NT12H14D2    
ACB NT 4P 1250A 42kA H1 Drawout
4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout

NT16H14D2    
ACB NT 4P 1600A 42kA H1 Drawout
4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 42kA/440VAC, Loại H1, Drawout

NT06H23F2    
ACB NT 3P 630A 50kA H2 Fixed
3P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Fixed

NT08H23F2    
ACB NT 3P 800A 50kA H2 Fixed
3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Fixed

NT10H23F2    
ACB NT 3P 1000A 50kA H2 Fixed
3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Fixed

NT12H23F2    
ACB NT 3P 1250A 50kA H2 Fixed
3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Fixed

NT16H23F2    
ACB NT 3P 1600A 50kA H2 Fixed
3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Fixed

NT06H23D2    
ACB NT 3P 630A 50kA H2 Drawout
3P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Drawout

NT08H23D2    
ACB NT 3P 800A 50kA H2 Drawout
3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Drawout

NT10H23D2    
ACB NT 3P 1000A 50kA H2 Drawout
3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Drawout

NT12H23D2    
ACB NT 3P 1250A 50kA H2 Drawout
3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Drawout

NT16H23D2    
ACB NT 3P 1600A 50kA H2 Drawout
3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Drawout

NT06H24F2    
ACB NT 4P 630A 50kA H2 Fixed
4P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Fixed

NT08H24F2    
ACB NT 4P 800A 50kA H2 Fixed
4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Fixed

NT10H24F2    
ACB NT 4P 1000A 50kA H2 Fixed
4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại H2, Fixed

LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG: HOTLINE 0984 250 964

Sản phẩm đã xem

ĐỐI TÁC CỦA CHÚNG TÔI

Zalo TB HYDRO Việt Nam 0984250964
Lên đầu trang